Bảng giá taxi bình dương sân bay hôm nay
- Thứ ba - 26/12/2017 15:30
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Bạn muốn biết giá cước trước khi đặt xe thì dưới đây là một số thông tin để quý vị tìm hiểu
Hãng Taxi Bình Dương chuyên đưa đón khách đi Sân Bay TÂN SƠN NHẤT và ngược lại giá rẻ uy tín chuyên nghiệp phục vụ 24/24 .Qúy khách chỉ cần Gọi 09.2224.2225 nhân viên tổng đài Taxi giá rẻ Bình Dương sẽ tiếp nhận thông tin khách hàng đặt xe .và cử Tài xế đến địa điểm Qúy khách hàng đăng ký để đón Qúy khách nhanh chóng thuận tiện đúng giờ hãng taxi giá rẻ Bình Dương sử dụng nhiều loại xe đời mới
Hãng Taxi Bình Dương chuyên đưa đón khách đi Sân Bay TÂN SƠN NHẤT và ngược lại giá rẻ uy tín chuyên nghiệp phục vụ 24/24 .Qúy khách chỉ cần Gọi 09.2224.2225 nhân viên tổng đài Taxi giá rẻ Bình Dương sẽ tiếp nhận thông tin khách hàng đặt xe .và cử Tài xế đến địa điểm Qúy khách hàng đăng ký để đón Qúy khách nhanh chóng thuận tiện đúng giờ hãng taxi giá rẻ Bình Dương sử dụng nhiều loại xe đời mới
Bảng giá taxi bình dương sân bay
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BIÊN HÒA ĐỒNG NAI
TAXI ĐƯA ĐÓN KHÁCH SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ TÂY NINH VÀ NGƯỢC LẠI
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BÌNH PHƯỚC VÀ NGƯỢC LẠI
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ CÁC QUẬN HỒ CHÍ MINH
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | GHI CHÚ |
01 | Huyện Phú giáo | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | ### |
2 | Xã Phước Hòa | Tân Sơn Nhất | 700.000 vnđ | 800.000vnđ | |
3 | Xã Phước Sang | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
4 | Xã Tân Long | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
5 | Xã An Linh | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
Huyện Bàu Bàng | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ | ###### | |
1 | Xã Lai Uyên | Tân Sơn Nhất | 730.000 vnđ | 930.000 vnđ | |
2 | Xã Trừ Văn Thố | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
3 | Xã Tân Hưng | Tân Sơn Nhất | 650.000 vnđ | 850.000 vnđ | |
4 | Xã Hưng Hòa | Tân Sơn Nhất | 680.000 vnđ | 880.000 vnđ | |
5 | Xã Long Nguyên | Tân Sơn Nhất | 580.000 vnđ | 780.000 vnđ | |
6 | Xã Lai Khê | Tân Sơn Nhất | 550.000 vnđ | 750.000 vnđ | |
Thị Xã Bến Cát | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | ###### | |
1 | Rạch Bắp An Tây | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
2 | Xã An Điền | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
3 | Xã Phú An | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
4 | Xã Phú Thứ | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
5 | Mỹ Phước 1 | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
6 | Mỹ Phước 2 | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
7 | Mỹ Phước 3 | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
8 | P.Chánh Phú Hòa | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
9 | P. Hòa Lợi | Tân Sơn Nhất | 480.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
10 | P. Tân Định | Tân Sơn Nhất | 460.000 vnđ | 660.000 vnđ | |
Thành Phố Mới | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | ##### | |
1 | Phường Hòa Phú | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Phú Chánh | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
3 | KCN VSIP2 | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
4 | KCN VSIP2 Mở R | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
Thị Xã Tân Uyên | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | ###### | |
1 | Xã Hội Nghĩa | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
2 | P. Khánh Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
3 | P. Uyên Hưng | Tân Sơn Nhất | 550.000 vnđ | 750.000 vnđ | |
4 | P. Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | |
5 | Tân Phước Khánh | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
6 | Phường Thái Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
7 | P. Thạnh Phước | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 570.000vnđ | |
8 | Xã Bạch Đằng | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
9 | Xã Phú Chánh | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
10 | Xã Tân Vĩnh Hiệp | Tân Sơn Nhất | 410.000 vnđ | 610.000 vnđ | |
11 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
Thị Xã Thuận An | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | ###### | |
1 | Lái Thiêu | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
2 | An Phú | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
3 | An Thạnh | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
4 | Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
5 | Bình Chuẩn | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
6 | Thuận Giao | Tân Sơn Nhất | 280.000 vnđ | 480.000 vnđ | |
7 | Vĩnh Phú | Tân Sơn Nhất | 220.000 vnđ | 400.000 vnđ | |
8 | Bình Nhâm | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
9 | Hưng Định | Tân Sơn Nhất | 280.000 vnđ | 480.000 vnđ | |
10 | An Sơn | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
Thủ Dầu Một | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | ###### | |
1 | Phường Chánh Mỹ | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
2 | P.Chánh Nghĩa | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 530.000 vnđ | |
3 | Phường Định Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
4 | Phường Hiệp An | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
5 | P.Hiệp Thành | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
6 | Phương Hòa Phú | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
7 | P. Phú Cường | Tân Sơn Nhất | 360.000 vnđ | 560.000 vnđ | |
8 | Phường Phú Hòa | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
9 | Phường Phú Lợi | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
10 | Phường Phú Mỹ | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
11 | Phường Phú Tân | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 570.000 vnđ | |
12 | Phường Phú Thọ | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
13 | Phường Tân An | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
14 | Tương Bình Hiệp | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 570.000 vnđ | |
Thị Xã Dĩ An | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 350.000 vnđ | ##### | |
1 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 200.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
2 | Phường Bình An | Tân Sơn Nhất | 220.000 vnđ | 370.000 vnđ | |
3 | P.Bình Thắng | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
4 | Phường Đông Hòa | Tân Sơn Nhất | 220.000 vnđ | 370.000 vnđ | |
5 | Phường Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
6 | Tân Đông Hiệp | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 400.000 vnđ | |
Huyện Dầu Tiếng | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | ###### | |
1 | Xã An Lập | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
2 | Xã Định An | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
3 | Xã Định Thành | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
4 | Xã Long Hòa | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
5 | Xã Long Tân | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
6 | Xã Minh Hòa | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 | 1.200.000 vnđ | |
7 | Xã Minh Tân | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
8 | Xã Minh Thạnh | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 | 1.200.000 vnđ | |
9 | Xã Thạnh An | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
10 | Xã Thanh Tuyền | Tân Sơn Nhất | 700.000 vnđ | 900.000 vnđ | |
ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | GHI CHÚ | |
01 | Thành Phố Biên Hòa | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
2 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000vnđ | |
3 | Phường Bình Đa | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
4 | Phường Bửu Long | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
5 | Phường Hòa Bình | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
6 | Phường Hố Nai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
7 | Phường Long Bình | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
8 | Phường Long Bình Tân | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
9 | Phường Quang Vinh | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
10 | Phường Quyết Thắng | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
11 | Phường Tam Hòa | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
12 | Phường Tam Hiệp | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
13 | Phường Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
14 | Phường Tan Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
15 | Phường Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
16 | Phường Tân Mai | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
17 | Phường Tân Phong | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
18 | Phường Tân Tiến | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
19 | Phường Tân Vạn | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
20 | Phường Thanh Bình | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
21 | Phường Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 320.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
22 | Phường Trảng Dài | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
23 | Phường Trung Dũng | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
Huyện Vĩnh Cửu | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | ||
1 | Xã Bình Lợi | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
3 | Xã Hiếu Liêm | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
4 | Xã Mã Đà | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
Xã Phú Lý | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | ||
1 | Xã Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Phú Thạnh | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
3 | Xã Trị An | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ | |
4 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | |
1 | Huyện Tân Phú | Tân Sơn Nhất | 1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
2 | Huyện Định Quán | Tân Sơn Nhất | 1.350.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
3 | Huyện Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 700.000 vnđ | 900.000vnđ | |
4 | Thị xã Long Khánh | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
5 | Huyện Xuân Lộc | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.300.000 vnđ | |
6 | Huyện Long Thành | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
7 | Huyện Nhơn Trạch | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 900.000 vnđ | |
8 | Huyện Trảng Bom | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
9 | Huyện Cẩm Mỹ | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
TAXI ĐƯA ĐÓN KHÁCH SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ TÂY NINH VÀ NGƯỢC LẠI
1 | Tây Ninh | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
2 | Huyện Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 1.200.000 vnđ | 1.400.000vnđ | |
3 | Huyện Tân Châu | Tân Sơn Nhất | 1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ | |
4 | Huyện Dương Minh Châu | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
5 | Huyện Châu Thành | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
6 | Huyện Hòa Thành | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
7 | Huyện Bến Cầu | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
8 | Huyện Gò Dầu | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
9 | Huyện Trảng Bàng | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BÌNH PHƯỚC VÀ NGƯỢC LẠI
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | GHI CHÚ |
01 | Tân Sơn Nhất | Thị xã Đồng Xoài |
950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | ### |
2 | Tân Sơn Nhất | Thị xã Bình Long |
1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
3 | Tân Sơn Nhất | Thị xã Phước Long |
1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ | |
4 | Tân Sơn Nhất | Huyện Bù Đăng |
1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ | |
5 | Tân Sơn Nhất | Huyện Bù Đốp |
1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
6 | Tân Sơn Nhất | Huyện Bù Gia Mập |
1.500.000 vnđ | 1.700.000 vnđ | ###### |
7 | Tân Sơn Nhất | Huyện Chơn Thành |
900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
8 | Tân Sơn Nhất | Huyện Đồng Phú |
1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
9 | Tân Sơn Nhất | Huyện Hớn Quản |
950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
9 | Tân Sơn Nhất | Huyện Lộc Ninh |
1.100.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
10 | Tân Sơn Nhất | Huyện Phú Riềng |
1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ CÁC QUẬN HỒ CHÍ MINH
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | GHI CHÚ |
01 | Quận 1 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | ### |
2 | Quận 2 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 150.000 vnđ | 250.000vnđ | |
3 | Quận 3 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | |
4 | Quận 4 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | |
5 | Quận 5 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | |
Quận 6 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | ###### | |
1 | Quận 7 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 200.000 vnđ | 300.000 vnđ | |
2 | Quận 8 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 150.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
3 | Quận 9 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 200.000 vnđ | 300.000 vnđ | |
4 | Quận 10 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | |
5 | Quận 11 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ | |
6 | Quận 12 Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 150.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
Quận Gò Vấp Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 70.000 vnđ | 180.000 vnđ | ###### | |
1 | Quận Tân Bình Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 120.000 vnđ | |
2 | Quận Thủ Đức Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 200.000 vnđ | 300.000 vnđ | |
3 | Huyện Củ Chi Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 480.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
4 | Quận Bình Tân Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 150.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
5 | Quận Tân Phú Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 100.000 vnđ | 200.000 vnđ | |
6 | Huyện Nhà Bè Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
7 | Huyên Bình Chánh Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
8 | Quận Bình Tân Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 150.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
9 | Quận Bình Thạnh Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 80.000 vnđ | 180.000 vnđ |