Taxi Giá Rẻ Bình Dương Gọi 09.2224.2225

https://taxigiarebinhduong.com


Từ Khu Công Nghiệp Rạch Bắp Đi Sân Bay Bao nhiêu tiền

Bảng giá Xe đưa đón sân bay giá rẻ uy tín xe đời mới phục vụ 24/24 Qúy khách chỉ cần bốc máy lên gọi 09.2224.2225 để đặt xe ngay hôm nay.
xe đưa đón sân bay về bình dương
TT        ĐIỂM ĐI      ĐIỂM ĐẾN MỘT CHIỀU    KHỨ HỒI GHI CHÚ
 01   Huyện Phú giáo                                       Tân Sơn Nhất                                  800.000 vnđ                           1.000.000 vnđ                                                 ###         
2  Xã Phước Hòa  Tân Sơn Nhất  700.000 vnđ   800.000vnđ  
3  Xã Phước Sang  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ  
4   Xã Tân Long  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ  
5  Xã An Linh  Tân Sơn Nhất  800.000 vnđ 1.000.000 vnđ  
    Huyện Bàu Bàng  Tân Sơn Nhất  600.000 vnđ  800.000 vnđ ######
1   Xã Lai Uyên  Tân Sơn Nhất  730.000 vnđ  930.000 vnđ  
2   Xã Trừ Văn Thố  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ  
3  Xã Tân Hưng  Tân Sơn Nhất  650.000 vnđ  850.000 vnđ  
4  Xã Hưng Hòa  Tân Sơn Nhất  680.000 vnđ  880.000 vnđ  
5  Xã Long Nguyên  Tân Sơn Nhất  580.000 vnđ  780.000 vnđ  
6  Xã Lai Khê  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ  
   Thị Xã Bến Cát  Tân Sơn Nhất  530.000 vnđ  730.000 vnđ ######
1  Rạch Bắp An Tây  Tân Sơn Nhất  600.000 vnđ  800.000 vnđ  
2  Xã An Điền   Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ  
3  Xã Phú An  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ  
4  Xã Phú Thứ   Tân Sơn Nhất 550.000 vnđ  750.000 vnđ  
5  Mỹ Phước 1  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ  
6  Mỹ Phước 2  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ  
7 Mỹ Phước 3  Tân Sơn Nhất 520.000 vnđ  680.000 vnđ  
8 P.Chánh Phú Hòa  Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ  700.000 vnđ  
9  P. Hòa Lợi  Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ  680.000 vnđ  
10  P. Tân Định  Tân Sơn Nhất  460.000 vnđ  660.000 vnđ  
  Thành Phố Mới   Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ #####
1  Phường Hòa Phú  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ  
2  Phú Chánh  Tân Sơn Nhất  420.000 vnđ  620.000 vnđ  
3  KCN VSIP2  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ  
 4 KCN VSIP2 Mở R     Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ  
   Thị Xã Tân Uyên  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ ######
1  Xã Hội Nghĩa  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ  
2 P. Khánh Bình  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ  
3 P. Uyên Hưng  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ  
4 P. Tân Hiệp  Tân Sơn Nhất  530.000 vnđ  730.000 vnđ  
5 Tân Phước Khánh  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ  
6 Phường Thái Hòa  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ  
7 P. Thạnh Phước  Tân Sơn Nhất  370.000 vnđ  570.000vnđ  
8 Xã Bạch Đằng  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ  
9 Xã Phú Chánh  Tân Sơn Nhất  420.000 vnđ  620.000 vnđ  
10  Xã Tân Vĩnh Hiệp  Tân Sơn Nhất  410.000 vnđ  610.000 vnđ  
11  Xã Vĩnh Tân  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ  
   Thị Xã Thuận An  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  450.000 vnđ ######
1  Lái Thiêu  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  450.000 vnđ  
2   An Phú  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ  
3   An Thạnh   Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ  
4  Bình Hòa  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  450.000 vnđ  
5  Bình Chuẩn  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ  
6  Thuận Giao  Tân Sơn Nhất  280.000 vnđ  480.000 vnđ  
7  Vĩnh Phú  Tân Sơn Nhất  220.000 vnđ  400.000 vnđ  
8  Bình Nhâm  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  450.000 vnđ  
9  Hưng Định  Tân Sơn Nhất  280.000 vnđ  480.000 vnđ  
10  An Sơn  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ  
     Thủ Dầu Một  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ ######
1  Phường Chánh Mỹ  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ  
2  P.Chánh Nghĩa  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  530.000 vnđ  
3  Phường Định Hòa  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ  
4  Phường Hiệp An  Tân Sơn Nhất  420.000 vnđ  620.000 vnđ  
5 P.Hiệp Thành   Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ  
6  Phương Hòa Phú  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ  
7  P. Phú Cường  Tân Sơn Nhất  360.000 vnđ  560.000 vnđ  
8  Phường Phú Hòa  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  520.000 vnđ  
9  Phường Phú Lợi   Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  520.000 vnđ  
10  Phường Phú Mỹ  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ  
11 Phường  Phú Tân  Tân Sơn Nhất  370.000 vnđ  570.000 vnđ  
12  Phường Phú Thọ  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  500.000 vnđ  
13  Phường Tân An  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ  
14  Tương Bình Hiệp  Tân Sơn Nhất  370.000 vnđ  570.000 vnđ  
  Thị Xã Dĩ An  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  350.000 vnđ #####
1 Phường An Bình  Tân Sơn Nhất  200.000 vnđ  350.000 vnđ  
2 Phường Bình An  Tân Sơn Nhất  220.000 vnđ  370.000 vnđ  
3 P.Bình Thắng  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ  
4 Phường Đông Hòa  Tân Sơn Nhất  220.000 vnđ  370.000 vnđ  
5 Phường Tân Bình  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ  
6 Tân Đông Hiệp  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  400.000 vnđ  
  Huyện Dầu Tiếng  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ  ######
1  Xã An Lập  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ  
2  Xã Định An  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ  
3  Xã Định Thành  Tân Sơn Nhất  950.000 vnđ  1.150.000 vnđ  
4  Xã Long Hòa   Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ  
5  Xã Long Tân  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ  
6  Xã Minh Hòa  Tân Sơn Nhất 1.000.000  1.200.000 vnđ  
7  Xã Minh Tân  Tân Sơn Nhất  950.000 vnđ  1.150.000 vnđ  
8  Xã Minh Thạnh  Tân Sơn Nhất 1.000.000  1.200.000 vnđ  
9  Xã Thạnh An  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ  
10  Xã Thanh Tuyền  Tân Sơn Nhất  700.000 vnđ  900.000 vnđ  
   
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây